Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Colors
Bắt đầu học
Orange
(Màu cam)
Pink
(Màu hồng)
Purple
(Màu tím)
White
(Màu trắng)
Black
(Màu đen)
Flashcard
White
(waɪt)
Màu trắng
Purple
(pɜːpᵊl)
Màu tím
Pink
(pɪŋk)
Màu hồng
Orange
(ɒrɪnʤ)
Màu cam
Black
(blæk)
Màu đen
Luyện tập
Game học từ vựng Colors
Game đúng/sai từ vựng Colors