Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Face
Bắt đầu học
Ears
(Đôi tai)
Eyes
(Đôi mắt)
Nose
(Mũi)
Mouth
(Miệng)
Flashcard
Nose
(nəʊz)
Mũi
Mouth
(maʊθ)
Miệng
Eyes
(aɪls)
Đôi mắt
Ears
(ɪəs)
Đôi tai
Luyện tập
Game học từ vựng Face
Game đúng/sai từ vựng Face