Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Farm animals
Bắt đầu học
Duck
(Con vịt)
Chicken
(Con gà)
Pig
(Con lơn)
Cow
(Con bò)
Flashcard
Pig
(pɪɡ)
Con lợn, con heo
Duck
(dʌk)
Con vịt
Cow
(kaʊʧ)
con bò
Chicken
(ʧɪkɪn)
Con gà
Luyện tập
Game học từ vựng Farm animals
Game đúng/sai từ vựng Farm animals