Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Furniture
Bắt đầu học
Bed
(Giường ngủ)
Table
(Cái bàn)
Chair
(Chiếc ghế)
TV
(Ti vi)
Flashcard
Table
(teɪbᵊl)
Cái bàn
Chair
(ʧeə)
Chiếc ghế
TV
(tiːˈviː)
Ti vi, vô tuyến
Bed
(bɛd )
Giường ngủ
Luyện tập
Game học từ vựng Furniture
Game đúng/sai từ vựng Furniture