Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Shapes
Bắt đầu học
Circle
(Hình tròn)
Square
(Hình vuông)
Triangle
(Hình tam giác)
Rectangle
(Hình chữ nhật)
Flashcard
Triangle
(ˈtraɪæŋɡᵊl)
Hình tam giác
Square
(skweə)
Hình vuông
Rectangle
(rɛktæŋɡᵊl)
Hình chữ nhật
Circle
(ˈsɜrkl )
Hình tròn
Luyện tập
Game học từ vựng Shapes
Game đúng/sai từ vựng Shapes