Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
These are my pants.
This is my shirt.
(Đây là áo sơ mi của mình.)
This is your skirt.
(Đây là cái chân váy của bạn)
These are my pants.
(Đây là cái quần dài của mình)
These are your shoes.
(Đây là đôi giày của bạn)
Luyện tập
Game tìm chữ TAMN bài 10
Game luyện mẫu câu TAMN bài 10