You are here
a priori là gì?
a priori (eɪ priˈɔːri )
Dịch nghĩa: dựa trên lý thuyết
trạng từ
Dịch nghĩa: dựa trên lý thuyết
trạng từ
Ví dụ:
"His argument was based on a priori reasoning, without empirical evidence.
Lập luận của anh ấy dựa trên lý luận tiên nghiệm, không có bằng chứng thực nghiệm. "
Lập luận của anh ấy dựa trên lý luận tiên nghiệm, không có bằng chứng thực nghiệm. "