You are here
abridge là gì?
abridge (əˈbrɪdʒ )
Dịch nghĩa: rút ngắn lại
Động từ
Dịch nghĩa: rút ngắn lại
Động từ
Ví dụ:
"The editor decided to abridge the lengthy article for the magazine.
Biên tập viên quyết định rút ngắn bài viết dài để đăng lên tạp chí. "
Biên tập viên quyết định rút ngắn bài viết dài để đăng lên tạp chí. "