You are here
account là gì?
account (əˈkaʊnt )
Dịch nghĩa: báo cáo
Danh từ
Dịch nghĩa: báo cáo
Danh từ
Ví dụ:
"She opened a new savings account at the bank.
Cô ấy đã mở một tài khoản tiết kiệm mới tại ngân hàng. "
Cô ấy đã mở một tài khoản tiết kiệm mới tại ngân hàng. "