You are here
account number là gì?
account number (əˈkaʊnt ˈnʌmbər )
Dịch nghĩa: số tài khoản
Danh từ
Dịch nghĩa: số tài khoản
Danh từ
Ví dụ:
"Please provide your account number for verification.
Vui lòng cung cấp số tài khoản của bạn để xác minh. "
Vui lòng cung cấp số tài khoản của bạn để xác minh. "