You are here
accused là gì?
accused (əˈkjuzd )
Dịch nghĩa: bị buộc tội
Tính từ
Dịch nghĩa: bị buộc tội
Tính từ
Ví dụ:
"The accused was found not guilty in court.
Bị cáo đã được tòa tuyên vô tội. "
Bị cáo đã được tòa tuyên vô tội. "