You are here
aconite là gì?
aconite (ˈækənaɪt )
Dịch nghĩa: cây phụ tử
Danh từ
Dịch nghĩa: cây phụ tử
Danh từ
Ví dụ:
"Aconite is a poisonous plant, also known as wolfsbane.
Aconite là một loại cây độc, còn được gọi là sói bạc. "
Aconite là một loại cây độc, còn được gọi là sói bạc. "