You are here
adulate là gì?
adulate (ˈædʒʊleɪt )
Dịch nghĩa: tán dương
Động từ
Dịch nghĩa: tán dương
Động từ
Ví dụ:
"The adult male is larger than the female.
Con đực trưởng thành lớn hơn con cái. "
Con đực trưởng thành lớn hơn con cái. "