You are here
advisor là gì?
advisor (ədˈvaɪzər )
Dịch nghĩa: cũng adviser
Danh từ
Dịch nghĩa: cũng adviser
Danh từ
Ví dụ:
"The advisory panel provided recommendations for the new policy.
Ban cố vấn đã đưa ra các khuyến nghị cho chính sách mới. "
Ban cố vấn đã đưa ra các khuyến nghị cho chính sách mới. "