You are here
aftertaste là gì?
aftertaste (ˈæf.tər.teɪst )
Dịch nghĩa: dư vị
Danh từ
Dịch nghĩa: dư vị
Danh từ
Ví dụ:
"The aftertaste of the wine was quite strong.
Hương vị còn lại của rượu vang khá mạnh mẽ. "
Hương vị còn lại của rượu vang khá mạnh mẽ. "