You are here
bankrupt là gì?
bankrupt (ˈbæŋkrʌpt )
Dịch nghĩa: bị phá sản
Tính từ
Dịch nghĩa: bị phá sản
Tính từ
Ví dụ:
"The company went bankrupt after years of financial struggle.
Công ty đã phá sản sau nhiều năm gặp khó khăn tài chính. "
Công ty đã phá sản sau nhiều năm gặp khó khăn tài chính. "