You are here
barium là gì?
barium (ˈbæriəm )
Dịch nghĩa: bari
Danh từ
Dịch nghĩa: bari
Danh từ
Ví dụ:
"Barium is a chemical element used in medical imaging.
Bari là một nguyên tố hóa học được sử dụng trong chụp ảnh y tế. "
Bari là một nguyên tố hóa học được sử dụng trong chụp ảnh y tế. "