You are here
baton là gì?
baton (bæˈtɒn )
Dịch nghĩa: ba toong
Danh từ
Dịch nghĩa: ba toong
Danh từ
Ví dụ:
"The conductor waved his baton to start the orchestra.
Người chỉ huy vẫy gậy để bắt đầu dàn nhạc. "
Người chỉ huy vẫy gậy để bắt đầu dàn nhạc. "