You are here
be afraid of là gì?
be afraid of (bi əˈfreɪd əv )
Dịch nghĩa: băn khoăn
Động từ
Dịch nghĩa: băn khoăn
Động từ
Ví dụ:
"I used to be afraid of the dark when I was a child.
Tôi từng sợ bóng tối khi còn nhỏ. "
Tôi từng sợ bóng tối khi còn nhỏ. "