You are here

biological weapon là gì?

biological weapon (ˌbaɪəˈlɒdʒɪkəl ˈwɛpən )
Dịch nghĩa: vũ khí sinh học
Danh từ
Ví dụ:
"Biological weapons are used to harm or kill people through biological agents.
Vũ khí sinh học được sử dụng để gây hại hoặc giết người bằng các tác nhân sinh học. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến