You are here
biorhythm là gì?
biorhythm (ˈbaɪəʊˌrɪðəm )
Dịch nghĩa: nhịp sinh học
Danh từ
Dịch nghĩa: nhịp sinh học
Danh từ
Ví dụ:
"The biorhythm theory suggests that our physical, emotional, and intellectual abilities follow regular cycles.
Lý thuyết nhịp sinh học cho rằng khả năng thể chất, cảm xúc và trí tuệ của chúng ta theo các chu kỳ đều đặn. "
Lý thuyết nhịp sinh học cho rằng khả năng thể chất, cảm xúc và trí tuệ của chúng ta theo các chu kỳ đều đặn. "