You are here
brainwash là gì?
brainwash (ˈbreɪn.wɒʃ )
Dịch nghĩa: tẩy não
Động từ
Dịch nghĩa: tẩy não
Động từ
Ví dụ:
"The new advertising campaign was designed to brainwash the public.
Chiến dịch quảng cáo mới được thiết kế để tẩy não công chúng. "
Chiến dịch quảng cáo mới được thiết kế để tẩy não công chúng. "