You are here
bravery là gì?
bravery (ˈbreɪ.vər.i )
Dịch nghĩa: lòng dũng cảm
Danh từ
Dịch nghĩa: lòng dũng cảm
Danh từ
Ví dụ:
"The soldier displayed great bravery in battle.
Người lính thể hiện lòng dũng cảm lớn trong trận chiến. "
Người lính thể hiện lòng dũng cảm lớn trong trận chiến. "