You are here
bull’s eye là gì?
bull’s eye (bʊlz aɪ )
Dịch nghĩa: tâm bia
Danh từ
Dịch nghĩa: tâm bia
Danh từ
Ví dụ:
"She hit the bull’s eye on her first try at archery.
Cô ấy đã bắn trúng hồng tâm ngay lần thử đầu tiên khi bắn cung. "
Cô ấy đã bắn trúng hồng tâm ngay lần thử đầu tiên khi bắn cung. "