You are here
composed là gì?
composed (kəmˈpoʊzd )
Dịch nghĩa: bình tĩnh
Tính từ
Dịch nghĩa: bình tĩnh
Tính từ
Ví dụ:
"Despite the chaos around him, she remained composed and calm.
Dù xung quanh hỗn loạn, cô ấy vẫn giữ được bình tĩnh và điềm đạm. "
Dù xung quanh hỗn loạn, cô ấy vẫn giữ được bình tĩnh và điềm đạm. "