You are here
comradeship là gì?
comradeship (ˈkɒmreɪdʃɪp )
Dịch nghĩa: tình đồng chí
Danh từ
Dịch nghĩa: tình đồng chí
Danh từ
Ví dụ:
"The bond of comradeship was evident among the team members.
Mối liên kết đồng đội rất rõ ràng giữa các thành viên trong nhóm. "
Mối liên kết đồng đội rất rõ ràng giữa các thành viên trong nhóm. "