You are here

cultural revolution là gì?

cultural revolution (ˈkʌltʃərəl ˌrɛvəˈluːʃən )
Dịch nghĩa: cách mạng văn hóa
Danh từ
Ví dụ:
"The Cultural Revolution aimed to purge traditional and capitalist elements from Chinese society.
Cách mạng Văn hóa nhằm xóa bỏ các yếu tố truyền thống và tư bản khỏi xã hội Trung Quốc. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến