You are here
disgrace là gì?
disgrace (dɪsˈɡreɪs )
Dịch nghĩa: ghét bỏ
Động từ
Dịch nghĩa: ghét bỏ
Động từ
Ví dụ:
"His corrupt actions brought disgrace upon his entire family.
Những hành động tham nhũng của anh ta đã mang lại sự ô nhục cho cả gia đình. "
Những hành động tham nhũng của anh ta đã mang lại sự ô nhục cho cả gia đình. "