You are here
donor là gì?
donor (ˈdoʊnər )
Dịch nghĩa: người hiến tặng
Danh từ
Dịch nghĩa: người hiến tặng
Danh từ
Ví dụ:
"The donor contributed a significant amount to the scholarship fund.
Người tài trợ đã đóng góp một số tiền đáng kể cho quỹ học bổng. "
Người tài trợ đã đóng góp một số tiền đáng kể cho quỹ học bổng. "