You are here

elephantiasis là gì?

elephantiasis (ˌɛlɪfəntˈaɪəsɪs )
Dịch nghĩa: chứng phù voi
Danh từ
Ví dụ:
"Elephantiasis is a condition characterized by the thickening of the skin and underlying tissues.
Bệnh phù voi là một tình trạng được đặc trưng bởi sự dày lên của da và các mô bên dưới. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến