You are here
emergency situation là gì?
emergency situation (ɪˈmɜrʤənsi ˌsɪtʃuˈeɪʃən )
Dịch nghĩa: tình trạng báo động
Danh từ
Dịch nghĩa: tình trạng báo động
Danh từ
Ví dụ:
"The team is trained to handle any emergency situation.
Đội ngũ được huấn luyện để xử lý mọi tình huống khẩn cấp. "
Đội ngũ được huấn luyện để xử lý mọi tình huống khẩn cấp. "