You are here
enameled là gì?
enameled (ɪˈnæməld )
Dịch nghĩa: được tráng men
Tính từ
Dịch nghĩa: được tráng men
Tính từ
Ví dụ:
"The enameled vase shone brightly under the light.
Chiếc bình tráng men sáng lấp lánh dưới ánh đèn. "
Chiếc bình tráng men sáng lấp lánh dưới ánh đèn. "