You are here
enclave là gì?
enclave (ˈɛnˌkleɪv )
Dịch nghĩa: vùng đất bị bao quanh bởi nhiều vùng đất khác
Danh từ
Dịch nghĩa: vùng đất bị bao quanh bởi nhiều vùng đất khác
Danh từ
Ví dụ:
"The small village was an enclave surrounded by mountains.
Ngôi làng nhỏ là một vùng đất nằm giữa các dãy núi. "
Ngôi làng nhỏ là một vùng đất nằm giữa các dãy núi. "