You are here
enclose là gì?
enclose (ɪnˈkloʊz )
Dịch nghĩa: vây quanh
Động từ
Dịch nghĩa: vây quanh
Động từ
Ví dụ:
"Please enclose the completed form with your application.
Vui lòng đính kèm mẫu đơn đã hoàn thành với đơn đăng ký của bạn. "
Vui lòng đính kèm mẫu đơn đã hoàn thành với đơn đăng ký của bạn. "