You are here
enlighten là gì?
enlighten (ɪnˈlaɪtən )
Dịch nghĩa: làm sáng tỏ
Động từ
Dịch nghĩa: làm sáng tỏ
Động từ
Ví dụ:
"The documentary seeks to enlighten viewers about the environment.
Bộ phim tài liệu nhằm mục đích làm sáng tỏ vấn đề môi trường cho người xem. "
Bộ phim tài liệu nhằm mục đích làm sáng tỏ vấn đề môi trường cho người xem. "