You are here

fascism là gì?

fascism (ˈfæʃɪzəm )
Dịch nghĩa: chủ nghĩa phát xít
Danh từ
Ví dụ:
"Fascism is a political ideology that emphasizes authoritarianism and nationalism.
Chủ nghĩa phát xít là một hệ tư tưởng chính trị nhấn mạnh chủ nghĩa độc tài và chủ nghĩa dân tộc. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến