You are here
favors là gì?
favors (ˈfeɪvərz )
Dịch nghĩa: cam lộ
Danh từ
Dịch nghĩa: cam lộ
Danh từ
Ví dụ:
"The restaurant favors local ingredients in its dishes.
Nhà hàng ưa chuộng nguyên liệu địa phương trong các món ăn của mình. "
Nhà hàng ưa chuộng nguyên liệu địa phương trong các món ăn của mình. "