You are here
fecund là gì?
fecund (fɪˈkʌnd )
Dịch nghĩa: mắn
Tính từ
Dịch nghĩa: mắn
Tính từ
Ví dụ:
"The fecund soil in the valley is perfect for growing crops.
Đất đai màu mỡ trong thung lũng rất thích hợp cho việc trồng trọt. "
Đất đai màu mỡ trong thung lũng rất thích hợp cho việc trồng trọt. "