You are here
first là gì?
first (fɜrst )
Dịch nghĩa: đầu tiên
Tính từ
Dịch nghĩa: đầu tiên
Tính từ
Ví dụ:
"The first chapter of the book sets the scene for the story
Chương đầu tiên của cuốn sách thiết lập bối cảnh cho câu chuyện. "
Chương đầu tiên của cuốn sách thiết lập bối cảnh cho câu chuyện. "