You are here
fishing-tackle là gì?
fishing-tackle (ˈfɪʃ.ɪŋ ˈtæk.əl )
Dịch nghĩa: vật dụng đánh cá
Danh từ
Dịch nghĩa: vật dụng đánh cá
Danh từ
Ví dụ:
"He bought new fishing-tackle for his weekend trip
Anh ấy đã mua dụng cụ câu cá mới cho chuyến đi cuối tuần. "
Anh ấy đã mua dụng cụ câu cá mới cho chuyến đi cuối tuần. "