You are here
flock là gì?
flock (flɒk )
Dịch nghĩa: bầy nhỏ
Danh từ
Dịch nghĩa: bầy nhỏ
Danh từ
Ví dụ:
"The flock of sheep grazed peacefully in the meadow
Đoàn cừu gặm cỏ một cách yên bình trên đồng cỏ. "
Đoàn cừu gặm cỏ một cách yên bình trên đồng cỏ. "