You are here
fortune là gì?
fortune (ˈfɔrʧən )
Dịch nghĩa: cơ nghiệp
Danh từ
Dịch nghĩa: cơ nghiệp
Danh từ
Ví dụ:
"Winning the lottery was a huge fortune for him
Trúng số là một vận may lớn đối với anh ấy. "
Trúng số là một vận may lớn đối với anh ấy. "