You are here
frolic là gì?
frolic (ˈfrɔlɪk )
Dịch nghĩa: vui vẻ
Tính từ
Dịch nghĩa: vui vẻ
Tính từ
Ví dụ:
"The children loved to frolic in the park during the summer
Những đứa trẻ thích vui đùa ở công viên vào mùa hè. "
Những đứa trẻ thích vui đùa ở công viên vào mùa hè. "