You are here
get fed up là gì?
get fed up (ɡɛt fɛd ʌp )
Dịch nghĩa: ớn
Động từ
Dịch nghĩa: ớn
Động từ
Ví dụ:
"She began to get fed up with the constant noise
Cô ấy bắt đầu cảm thấy chán nản với tiếng ồn liên tục. "
Cô ấy bắt đầu cảm thấy chán nản với tiếng ồn liên tục. "