You are here
give an example là gì?
give an example (ɡɪv æn ɪɡˈzæmpl )
Dịch nghĩa: nêu một ví dụ
Động từ
Dịch nghĩa: nêu một ví dụ
Động từ
Ví dụ:
"Give an example of how to use the new software
Đưa ra một ví dụ về cách sử dụng phần mềm mới. "
Đưa ra một ví dụ về cách sử dụng phần mềm mới. "