You are here
go through là gì?
go through (ɡoʊ θru )
Dịch nghĩa: kinh qua việc gì
Động từ
Dịch nghĩa: kinh qua việc gì
Động từ
Ví dụ:
"We will need to go through the paperwork before signing
Chúng ta sẽ cần xem qua các giấy tờ trước khi ký. "
Chúng ta sẽ cần xem qua các giấy tờ trước khi ký. "