You are here
grow accustomed to là gì?
grow accustomed to (ɡroʊ əˈkʌstəməd tu )
Dịch nghĩa: bén mùi
Động từ
Dịch nghĩa: bén mùi
Động từ
Ví dụ:
"She had to grow accustomed to the new environment
Cô ấy phải làm quen với môi trường mới. "
Cô ấy phải làm quen với môi trường mới. "