You are here
habitually là gì?
habitually (həˈbɪtʃuəli )
Dịch nghĩa: Đều đặn, bằng
trạng từ
Dịch nghĩa: Đều đặn, bằng
trạng từ
Ví dụ:
"She habitually goes for a jog every morning
Cô ấy thường xuyên chạy bộ vào mỗi buổi sáng. "
Cô ấy thường xuyên chạy bộ vào mỗi buổi sáng. "