You are here
half-colony là gì?
half-colony (hæfˈkɒləni )
Dịch nghĩa: bán thuộc địa
Danh từ
Dịch nghĩa: bán thuộc địa
Danh từ
Ví dụ:
"The half-colony was a term used for the divided region
""Half-colony"" là thuật ngữ được sử dụng cho khu vực bị chia cắt. "
""Half-colony"" là thuật ngữ được sử dụng cho khu vực bị chia cắt. "