You are here
heavy-hearted là gì?
heavy-hearted (ˈhɛvi-ˈhɑrtɪd )
Dịch nghĩa: lòng nặng trĩu
Tính từ
Dịch nghĩa: lòng nặng trĩu
Tính từ
Ví dụ:
"She felt heavy-hearted after hearing the bad news.
Cô ấy cảm thấy nặng lòng sau khi nghe tin xấu. "
Cô ấy cảm thấy nặng lòng sau khi nghe tin xấu. "